Tu từ là gì? Là một trong những phương pháp được sử dụng hàng ngày trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, để thống kê chi tiết các biện pháp tu từ cụ thể thì không phải ai cũng làm được. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc một số nội dung nhằm trả lời câu hỏi: Tu từ là gì?

Biện pháp tu từ là gì?

Biện pháp tu từ là những cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt trong một đơn vị ngôn ngữ (về từ, về câu, về văn bản) trong một ngữ cảnh nhất định nhằm tăng sức hấp dẫn thị giác, sức gợi trong diễn đạt, tạo ấn tượng. cùng người đọc tưởng tượng về một hình ảnh, một câu chuyện, một cảm xúc trong tác phẩm.

Ví dụ về hùng biện

Có rất nhiều ví dụ về hùng biện. Dưới đây là một số ví dụ về phép tu từ giúp bạn hiểu rõ hơn về phép tu từ là gì?

– Vì lợi ích mười năm phải trồng cây. – Vì lợi ích trăm năm phải trồng người.

– Đôi tay ta làm nên tất cả – Có sức đá, đá cũng thành cơm

– Trời hôm nay nóng như đổ lửa, ra ngoài trời này đúng là cực hình.

– Giọng nữ ca sĩ Uyên Linh rất giống nữ ca sĩ Adele, giọng trong, dày và quãng giọng rộng rất đặc trưng…

Biện pháp tu từ hiện tại

So sánh tu từ.

+ Biện pháp từ nhân hóa.

+ Biện pháp ẩn dụ.

+ Phép tu từ ẩn dụ.

+ Biện pháp tu từ phóng đại.

+ Biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh.

+ Các câu tục ngữ điệp ngữ, điệp ngữ.

+ Chơi chữ tu từ.

+ Liệt kê các biện pháp tu từ.

+ Phép tu từ tương phản.

Lưu ý: Khi sử dụng biện pháp tu từ thay cho cách diễn đạt thông thường, việc sử dụng biện pháp tu từ giúp tạo nên những giá trị đặc sắc trong cách diễn đạt, biểu cảm. Bên cạnh đó, hình ảnh sự vật, hiện tượng hiện lên cụ thể, rõ ràng, sinh động hơn. Trong tác phẩm văn học, biện pháp tu từ được sử dụng để làm tăng tính nghệ thuật cho tác phẩm.

Biện pháp tu từ cụ thể

Thứ nhất: So sánh tu từ

So sánh là biện pháp đối chiếu sự vật, sự việc với những sự vật, sự việc tương đồng để tăng sức hấp dẫn về hình ảnh và sức gợi hình.

– Ví dụ:

Giọng của nữ ca sĩ Uyên Linh rất giống nữ ca sĩ Adele, giọng trong, dày và rộng rất đặc trưng.

Thứ hai: Nhân hóa

Nhân hoá là biện pháp tu từ miêu tả đồ vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên bằng những từ ngữ thường dùng cho con người. Làm cho những đồ vật vô tri vô giác trở nên sống động và đáng suy nghĩ hơn.

– Ví dụ: Đường làng uốn lượn quanh làng.

Thứ ba: Hoán dụ

Là biện pháp dùng tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi (liên hệ chứ không phải tương đồng như ẩn dụ) với nhau nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm của sự diễn đạt.

Có bốn hình thức hoán dụ phổ biến:

– Lấy cái gọi là cái toàn thể.

– Lấy container đặt tên cho container,

Dùng dấu hiệu của sự vật, hiện tượng để gọi tên sự vật, hiện tượng đó.

– Lấy cái cụ thể để nói cái trừu tượng.

Tác dụng của hoán dụ bao gồm:

– Hoán dụ có tác dụng tăng sức gợi, làm cho hiệu quả biểu đạt cao. Từ đó cho thấy mức độ phổ biến của phép tu từ này trong văn học.

Hoán dụ dùng để biểu thị mối quan hệ gần gũi, có tính chất giống nhau của sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác để người đọc dễ liên tưởng đến sự gần gũi của hai sự vật mà không cần phải hiểu. so sánh chúng với nhau.

– Ví dụ: Người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh.

Trong ví dụ trên, “người đầu bạc” là hình ảnh những người già tóc bạc phơ; “đầu xanh” là hình ảnh những thanh niên tóc đen.

Thứ tư: Nói quá nhiều

Nói quá là cách phóng đại quy mô, mức độ, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng có thật trong thực tế. Chúng ta cần hiểu rõ để không bị nhầm lẫn với khoe khoang, hai khái niệm rất khác nhau nhưng hay bị nhầm lẫn này. Phóng đại là phóng đại sự việc lên một mức độ lớn hơn nhưng vẫn đúng với thực tế, còn khoác lác là nói sai sự thật, sự kiện.

– Ví dụ: Hôm nay trời nóng như đổ lửa, ra đường trong thời tiết này chẳng khác nào cực hình.

“Nóng như lửa” là cách nói quá để diễn tả cái nóng của thời tiết.

Thứ năm: Phép ẩn dụ

Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nhau, có tác dụng tăng sức liên tưởng, gợi hình.

Ẩn dụ có bốn loại:

Ẩn dụ hình thức.

+ Ẩn dụ cách thức.

+ Ẩn dụ về phẩm chất.

+ Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.

Thứ sáu: Nói ít nói tránh

Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác quá buồn, nặng nề, tránh thô tục, mất lịch sự.

– Một dấu hiệu cho thấy người ta biết nói giảm, nói tránh là trong câu có những từ ngữ được diễn đạt tế nhị, tránh nghĩa thông thường của nó.

– Ví dụ: Ông tôi đã qua đời được một thời gian, nhưng tình cảm của ông vẫn rất thân thiết.

“Gone” là một câu sử dụng một cách nói nhẹ nhàng để tránh bị chết.

Thứ bảy: Tin nhắn

Là cách lặp lại nhiều lần một từ hoặc cụm từ nhằm nhấn mạnh, gợi hình, tạo ấn tượng và tạo nhịp điệu trong diễn đạt.

Có 3 loại ám chỉ phổ biến:

Điệp ngắt quãng: Lặp lại những từ, cụm từ ngắt quãng nhau, không có sự liên tục.

– Bản tin chuyển tiếp (hay còn gọi là bản tin luân chuyển).

– Tin nhắn tuần tự: Lặp lại các từ và cụm từ liên tiếp.

Tác dụng của phép tu từ điệp ngữ và điệp ngữ:

– Tạo điểm nhấn.

– Tạo danh sách.

– Tạo sự khẳng định.

– Ví dụ: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết”.

Thứ tám: Danh sách

Là sự tiếp nối hoặc sắp xếp các từ/cụm từ cùng loại với nhau nhằm diễn đạt đầy đủ, rõ ràng, sâu sắc một khía cạnh, tư tưởng, tình cảm.

Phép liệt kê được sử dụng trong nhiều văn bản khác nhau. Để nhận biết phép liệt kê, ta có thể quan sát xem trong bài có những từ, cụm từ nào xuất hiện nối tiếp nhau hay cách nhau bởi dấu chấm phẩy, dấu phẩy.

Trong tiếng Việt, phép liệt kê được chia thành 4 kiểu như sau:

– Theo cấu trúc: Gồm liệt kê theo cặp và liệt kê không theo cặp.

– Theo ý nghĩa: Bao gồm danh sách tiến bộ và không tiến bộ.

Liệt kê thường được dùng để nhấn mạnh các ý và chứng minh cho nhận định của tác giả.

Trong văn học, phép liệt kê được sử dụng như một biện pháp tu từ nhằm tăng sức biểu cảm cho bài thơ, đoạn văn.

– Ví dụ: Các phương tiện tham gia giao thông rất đa dạng như xe máy, ô tô, xe tải, xe đạp,…

Cuối cùng: Tương phản

Phép tu từ tương phản trong nghệ thuật là việc tạo ra những cảnh tượng, hành động, tính cách tương phản để làm nổi bật tư tưởng, tư tưởng của tác giả.

Là biện pháp tu từ sử dụng phép đối để tăng hiệu quả diễn đạt.

Biện pháp tu từ của tác phẩm Tương phản:

– Cung cấp phong phú và đa dạng.

– Tạo sự hài hòa trong âm thanh.

Phép đối trong tục ngữ thường dùng để so sánh, đối chiếu nhằm khẳng định, nhấn mạnh những kinh nghiệm, bài học về đời sống xã hội, hiện tượng tự nhiên.

Vậy, hùng biện là gì? Đây là câu hỏi sẽ được chúng tôi giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra, nhằm giúp độc giả có những hiểu biết cụ thể về từng phương pháp thiền, chúng tôi đã nêu lại khái niệm và ví dụ rõ ràng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *